FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Morelos

21.6.1996(28) 177cm 79Kg
ST63
RW58
CF60
RF60
CAM56
CM50
CDM39
RM56
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
67
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
40
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
58
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11