FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Do Hyeok

8.2.1992(32) 175cm 65Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM62
CM64
CDM63
RM60
RB58
RWB59
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
47
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
65
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
72
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18