FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Dean

14.3.1993(31) 191cm 90Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM46
CDM56
RM43
RB52
RWB51
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
64
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
54
Lực sút
32
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17