FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Okoli

3.2.1993(31) 185cm 82Kg
ST58
RW54
CF57
RF57
CAM54
CM47
CDM39
RM53
RB38
RWB40
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
26
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15