FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Rossiter

24.3.1997(27) 178cm 64Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM61
RM56
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14