FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gboly Ariyibi

18.1.1995(29) 183cm 72Kg
ST55
RW62
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM47
RM62
RB48
RWB52
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
83
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
30
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
13