FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rivas

15.4.1994(30) 174cm 70Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM43
RM62
RB45
RWB48
CB38
SW37
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
74
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
72
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21