FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Thomas

24.3.1997(27) 173cm 76Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM44
RM58
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
76
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
18
Tranh bóng
35
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16