FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Jose Narvaez

12.2.1995(29) 180cm 76Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM35
RM50
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
43
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
66
Chuyền dài
34
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19