FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Giro

10.3.1994(30) 173cm 70Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM55
RM53
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18