FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Caldara

5.5.1994(30) 187cm 80Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM48
CDM62
RM44
RB62
RWB59
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
71
Rê bóng
33
Giữ bóng
54
Kèm người
72
Tranh bóng
70
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
33
Đánh đầu
69
Sút xa
18
Vô-lê
40
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
24
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10