FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro

21.1.1995(29) 187cm 80Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
60
Thể lực
41
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
31
Lực sút
23
Đánh đầu
25
Sút xa
25
Vô-lê
16
Sút xoáy
24
Đá phạt
23
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
23
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
57