FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Romero

4.7.1992(32) 176cm 73Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM64
CDM50
RM69
RB49
RWB52
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
25
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
66
Vô-lê
45
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15