FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grigore Gorskav

29.9.1990(33) 179cm 71Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM62
CDM50
RM66
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
79
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
29
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13