FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Stefanik

16.11.1991(32) 178cm 74Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM55
RM59
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19