FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Norbert Gyomber

3.7.1992(31) 189cm 73Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM44
CDM57
RM41
RB57
RWB54
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
44
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
37
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
68
Rê bóng
42
Giữ bóng
55
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
16
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
72
Sút xa
23
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
24
Penalty
28
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
26
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16