FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Aramu

14.5.1995(29) 180cm 69Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM64
CDM53
RM67
RB54
RWB57
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
77
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
70
Đánh đầu
52
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
71
Penalty
62
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20