FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamari Traore

27.1.1992(32) 174cm 57Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM65
RM67
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
65
Sút xa
61
Vô-lê
36
Sút xoáy
67
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21