FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Jaroszynski

2.10.1994(29) 184cm 77Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM57
RM52
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
44
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
38
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18