FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Valjent

11.12.1995(28) 180cm 72Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM58
RM53
RB58
RWB57
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
27
Penalty
30
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15