FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camarasa

28.5.1994(29) 183cm 76Kg
ST64
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM67
RM66
RB63
RWB64
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
70
Giữ bóng
76
Kèm người
56
Tranh bóng
70
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
51
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
64
Penalty
51
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
72
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13