FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Wheeler

4.10.1990(33) 180cm 76Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM45
RM59
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
63
Chuyền dài
43
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19