FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernardo Silva

10.8.1994(29) 173cm 64Kg
ST70
RW78
CF76
RF76
CAM78
CM74
CDM62
RM78
RB60
RWB64
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
72
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
52
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
36
Rê bóng
86
Giữ bóng
82
Kèm người
45
Tranh bóng
44
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
74
Chuyền dài
75
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
75
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14