FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Ndong

17.6.1994(29) 179cm 75Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM66
CDM67
RM64
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
62
Rê bóng
72
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
55
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20