FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Djigla

23.8.1995(29) 175cm 73Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM42
RM58
RB42
RWB45
CB36
SW37
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
24
Rê bóng
54
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11