FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Crowe

13.11.1995(28) 193cm 84Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
49
Khéo léo
37
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
53
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
54