FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Washington

18.5.1992(32) 178cm 85Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM45
RM60
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
48
Khéo léo
76
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
32
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
64
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
25
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19