FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Islam Slimani

18.6.1988(35) 188cm 83Kg
ST75
RW68
CF71
RF71
CAM67
CM62
CDM55
RM66
RB54
RWB55
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
84
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
32
Tranh bóng
46
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
77
Chuyền dài
49
Lực sút
80
Đánh đầu
83
Sút xa
71
Vô-lê
72
Sút xoáy
76
Đá phạt
53
Penalty
69
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
57
Phản ứng
78
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16