FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Boateng

17.1.1994(30) 167cm 70Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM48
RM62
RB49
RWB51
CB42
SW41
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
85
Tốc độ
80
Nhảy
57
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
59
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
32
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19