FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roderick Miller

3.4.1992(32) 190cm 83Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM40
CM46
CDM54
RM42
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
61
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
36
Khéo léo
34
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
55
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
39
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14