FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kendall Waston

1.1.1988(36) 196cm 97Kg
ST44
RW39
CF41
RF41
CAM40
CM46
CDM59
RM42
RB55
RWB53
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
90
Thể lực
60
Tăng tốc
43
Tốc độ
55
Nhảy
71
Khéo léo
32
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
51
Kèm người
66
Tranh bóng
59
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
37
Đánh đầu
68
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
25
Penalty
39
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
87
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12