FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Menosse

28.4.1987(37) 185cm 77Kg
ST47
RW40
CF42
RF42
CAM41
CM47
CDM58
RM44
RB59
RWB56
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
29
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
25
Giữ bóng
48
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
72
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12