FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Torrico

22.2.1980(44) 186cm 84Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM28
CM26
CDM25
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK69
Sức mạnh
54
Thể lực
26
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
22
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
66
Quyết đoán
22
TM phát bóng
68
TM đổ người
69
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
73