FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dzon Delarge

24.6.1990(33) 174cm 74Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM43
RM62
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15