FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stanislav Lobotka

25.11.1994(29) 170cm 64Kg
ST55
RW61
CF60(+1)
RF60(+1)
CAM62
CM63
CDM61
RM62
RB60
RWB62
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
78
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
61
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19