FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Kutschke

3.11.1988(35) 194cm 95Kg
ST62
RW52
CF57
RF57
CAM52
CM49
CDM43
RM51
RB41
RWB41
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
46
Khéo léo
44
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
20
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
45
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
69
Chuyền dài
33
Lực sút
71
Đánh đầu
71
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13