FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bassel Jradi

6.7.1993(31) 187cm 81Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM47
RM62
RB46
RWB50
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
37
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
65
Vô-lê
48
Sút xoáy
67
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
31
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13