FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Sportiello

10.5.1992(32) 192cm 87Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM30
CDM30
RM29
RB28
RWB29
CB29
SW29
GK70
Sức mạnh
61
Thể lực
36
Tăng tốc
45
Tốc độ
37
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
21
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
42
Phản ứng
67
Quyết đoán
24
TM phát bóng
62
TM đổ người
73
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
73