FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Carrizo

17.5.1991(33) 170cm 68Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM63
CDM52
RM67
RB51
RWB55
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
65
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
29
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
46
Sút xa
63
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12