FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Kapustka

23.12.1996(27) 179cm 67Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM63
CDM56
RM65
RB57
RWB59
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
67
Tăng tốc
78
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
53
Tranh bóng
42
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
43
Sút xoáy
66
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19