FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lasse Nielsen

3.3.1987(37) 188cm 78Kg
ST44
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM44
CDM54
RM41
RB54
RWB51
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
62
Tăng tốc
33
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
31
Giữ bóng
46
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
39
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
31
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19