FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Wojcicki

9.7.1988(35) 190cm 80Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM59
RM62
RB62
RWB62
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13