FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Navarro

16.4.1992(32) 184cm 76Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM56
RM57
RB54
RWB55
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
43
Khéo léo
68
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
51
Sút xoáy
74
Đá phạt
73
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11