FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cavallaro

28.6.1994(29) 171cm 68Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM61
CDM51
RM63
RB50
RWB53
CB44
SW43
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
30
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
73
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
38
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12