FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Mas

15.1.1989(35) 183cm 73Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM65
CDM66
RM67
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
72
Rê bóng
73
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21