FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Ramirez

25.5.1993(31) 174cm 68Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM55
RM62
RB55
RWB56
CB51
SW53
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
42
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15