FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Silva

13.12.1986(37) 175cm 74Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM66
CDM62
RM66
RB60
RWB61
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
70
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
65
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
41
Sút xa
60
Vô-lê
34
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17