FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Jerez

4.2.1986(38) 192cm 85Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
63
Thể lực
37
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
47
Khéo léo
30
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
19
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
26
TM phát bóng
61
TM đổ người
71
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67