FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Bocanegra

23.4.1987(37) 182cm 76Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM63
CDM66
RM62
RB66
RWB67
CB65
SW66
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
84
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
69
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19