FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Vikonis

6.4.1984(40) 184cm 76Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK66
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
40
Nhảy
56
Khéo léo
37
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
25
TM phát bóng
67
TM đổ người
66
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
66